Có 2 kết quả:

女仆 nǚ pú ㄆㄨˊ女僕 nǚ pú ㄆㄨˊ

1/2

nǚ pú ㄆㄨˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) female servant
(2) drudge

Bình luận 0

nǚ pú ㄆㄨˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) female servant
(2) drudge

Bình luận 0